STT | Họ và tên sinh viên | Mã số sinh viên |
Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Ngành 1 | Khoá 1 | Kết quả | |
I | Ngành sư phạm Toán học | ||||||||
1 | Trần Thị Phương | Anh | 18010105 | 10/03/2000 | Hà Nội | Nữ | Sư phạm Vật lí | QH-2018-S | Trúng tuyển |
2 | Hoàng Thu | Hương | 18010165 | 06/12/2000 | Hòa Bình | Nữ | Sư phạm Vật lí | QH-2018-S | Trúng tuyển |
3 | Nghiêm Thị Thu | Huyền | 18010174 | 26/09/2000 | Hà Nội | Nữ | Sư phạm Vật lí | QH-2018-S | Trúng tuyển |
4 | Nguyễn Hoàng Bảo | Linh | 18010186 | 10/12/2000 | Hà Nội | Nữ | Sư phạm Sinh học | QH-2018-S | Trúng tuyển |
5 | Nguyễn Thị | Ngân | 18010203 | 04/02/2000 | Hà Tĩnh | Nữ | Sư phạm Hoá học | QH-2018-S | Trúng tuyển |
6 | Khúc Ngọc | Nhi | 18010213 | 06/10/2000 | Hưng Yên | Nữ | Sư phạm Vật lí | QH-2018-S | Trúng tuyển |
7 | Nguyễn Minh | Tú | 17010240 | 30/01/1999 | Hà Nội | Nữ | Sư phạm Vật lí | QH-2018-S | Không trúng tuyển |
II | Ngành sư phạm Ngữ văn | ||||||||
8 | Hoàng Thị Minh | Hằng | 18010326 | 07/04/2000 | Hà Tĩnh | Nữ | Sư phạm Lịch sử | QH-2018-S | Không trúng tuyển |
9 | Phan Trần Hạnh | Nhi | 18010363 | 08/06/2000 | Bắc Giang | Nữ | Sư phạm Lịch sử | QH-2018-S | Trúng tuyển |
10 | Lê Thị Hà | Phương | 18010373 | 01/10/2000 | Hưng Yên | Nữ | Sư phạm Lịch sử | QH-2018-S | Trúng tuyển |
11 | Lò Thị | Thắm | 18010377 | 08/08/2000 | Sơn La | Nữ | Sư phạm Lịch sử | QH-2018-S | Trúng tuyển |
12 | Phạm Hải | Yến | 18010400 | 11/10/2000 | Quảng Ninh | Nữ | Sư phạm Lịch sử | QH-2018-S | Trúng tuyển |
Danh sách gồm: 12 sinh viên. | |||||||||
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội tiếp tục nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển đại học chính quy, hình thức học cùng lúc hai chương trình đào tạo đến hết ngày 31/07/2020./. |