DANH SÁCH CÁC GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ
|
TT |
Họ và tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Chức danh GS/PGS |
Ngành chuyên môn |
Năm công nhận GS/PGS |
|
I |
DANH SÁCH GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ CƠ HỮU HIỆN ĐANG CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG |
|||||
|
1 |
Nguyễn Quý Thanh |
Nam |
1965 |
Giáo sư |
Xã hội học |
2016 |
|
2 |
Lê Ngọc Hùng |
Nam |
1959 |
Giáo sư |
Xã hội học |
2011 |
| 3 | Đặng Hoàng Minh | Nữ | 1979 | Giáo sư | Tâm lý học | 2023 |
| 4 | Mai Văn Hưng | Nam | 1960 | Giáo sư | Sinh học | 2024 |
|
5 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
1960 |
Phó Giáo sư |
Toán giải tích |
2002 |
|
6 |
Đinh Thị Kim Thoa |
Nữ |
1962 |
Phó Giáo sư |
Tâm lý học |
2010 |
|
7 |
Nguyễn Chí Thành |
Nam |
1970 |
Phó Giáo sư |
Giáo dục học/ LL&PPDH Toán |
2012 |
|
8 |
Trương Thị Bích |
Nữ |
1968 |
Phó Giáo sư |
Giáo dục học |
2015 |
|
9 |
Trần Doãn Vinh |
Nam |
1965 |
Phó Giáo sư |
Giáo dục học/ |
2016 |
|
10 |
Dương Thị Hoàng Yến |
Nữ |
1973 |
Phó Giáo sư |
Tâm lý học |
2016 |
|
11 |
Phạm Kim Chung |
Nam |
1970 |
Phó Giáo sư |
Giáo dục học/ LL&PPDH Vật lý |
2017 |
|
12 |
Lê Hải Anh |
Nữ |
1972 |
Phó Giáo sư |
1975Văn học/Văn học |
2017 |
|
13 |
Lê Thị Thu Hiền |
Nữ |
1978 |
Phó Giáo sư |
Giáo dục học/ |
2017 |
|
14 |
Trần Thành Nam |
Nam |
1980 |
Phó Giáo sư |
Tâm lý học/Tâm lý học lâm sàng |
2017 |
|
15 |
Nguyễn Văn Hồng |
Nam |
1968 |
Phó Giáo sư |
Tâm lý học |
2018 |
|
16 |
Vũ Trọng Lưỡng |
Nam |
1979 |
Phó Giáo sư |
Toán học |
2018 |
|
17 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
1972 |
Phó Giáo sư |
Giáo dục học |
2020 |
|
18 |
Trần Văn Công |
Nam |
1983 |
Phó Giáo sư |
Tâm lý học/Tâm lý học lâm sàng |
2021 |
| 19 | Lê Thái Hưng | Nam | 1982 | Phó Giáo sư | Giáo dục học/ Đo lường và Đánh giá trong Giáo dục | 2022 |
| 20 | Lê Thị Phượng | Nữ | 1975 | Phó Giáo sư | Giáo dục học/ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Sinh học | 2022 |
| 21 | Phạm Thị Thu Hiền | Nữ | 1980 | Phó Giáo sư | Giáo dục học | 2023 |
| 22 | Phạm Quang Tiệp | Nam | 1980 | Phó Giáo sư | Giáo dục học | 2023 |
| 23 | Phạm Đức Hiệp | Nam | 1984 | Phó Giáo sư | Toán học | 2023 |
| 24 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 1973 | Phó Giáo sư | Khoa học Giáo dục | 2024 |
| 25 | Vũ Thị Thu Hoài | Nữ | 1972 | Phó Giáo sư | Khoa học Giáo dục | 2024 |
| 26 | Đoàn Nguyệt Linh | Nữ | 1980 | Phó Giáo sư | Khoa học Giáo dục | 2024 |
|
II |
DANH SÁCH CÁC NHÀ GIÁO ĐƯỢC BỔ NHIỆM GS, PGS VÀ HIỆN ĐANG KIÊM NHIỆM GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG |
|||||
|
1 |
Trần Trung |
Nam |
1978 |
Giáo sư |
Giáo dục học/Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán |
2020 |
|
2 |
Nguyễn Tiến Trung |
Nam |
1981 |
Phó Giáo sư |
Giáo dục học/Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán |
2020 |
| 3 | Nghiêm Xuân Huy | Nam | 1976 | Phó Giáo sư | Giáo dục học | 2023 |
| 4 | Tạ Thị Thu Hiền | Nữ | 1980 | Phó Giáo sư | Khoa học Giáo dục | 2024 |