Thông tin luận án tiến sĩ của NCS Phạm Hồng Nhung

Thông tin vỀ luẬn án tiẾn sĩ

 

 

1. Họ và tên nghiên cứu sinh: Phạm Hồng Nhung          2. Giới tính: Nữ

3. Ngày sinh: 13/10/1985                                                4. Nơi sinh: Hà Nội

5. Quyết định công nhận nghiên cứu sinh số: Quyết định số 1126/QĐ-ĐHGD, ngày 18 tháng 6 năm 2021

6. Các thay đổi trong quá trình đào tạo:

- Đổi tên đề tài thành “Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng tới kết quả học tập học phần tiếng Anh chuyên ngành của sinh viên các trường kinh tế” theo Quyết định số 1986/QĐ-ĐHGD, ngày 11 tháng 7 năm 2024

- Gia hạn thời gian học tập 24 tháng được phê duyệt tại Quyết định số 1737/QĐ-ĐHGD, ngày 17/06/2024

7. Tên đề tài luận án: Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng tới kết quả học tập học phần tiếng Anh chuyên ngành của sinh viên các trường kinh tế

8. Chuyên ngành: Đo lường và đánh giá trong giáo dục              9. Mã số: 9140115

10. Cán bộ hướng dẫn khoa học:

      PGS. TS. Vũ Trọng Lưỡng

      TS. Nguyễn Tùng Linh                          

11. Tóm tắt các kết quả mới của luận án:

Các kết quả kiểm định cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm về giới tính và khu vực. Tuy nhiên, có sự khác biệt trung bình kết quả học tập giữa các nhóm sinh viên ở các trường khác nhau.

Kết quả phân tích PLS-SEM cho thấy Công nghệ là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến kết quả học tập môn tiếng Anh chuyên ngành của sinh viên khối ngành kinh tế. Hệ số tác động chuẩn hóa O = 0,313 (T = 8,617; P = 0,000) phản ánh mối quan hệ tích cực, có ý nghĩa thống kê rất cao. Điều này khẳng định vai trò nổi bật của việc ứng dụng công nghệ và trí tuệ nhân tạo trong việc hỗ trợ học tập, giúp sinh viên cải thiện hiệu quả tiếp thu và vận dụng TACN.

Tiếp theo, Kiến thức của sinh viên cũng thể hiện tác động tích cực mạnh mẽ với O = 0,297 (T = 8,527; P = 0,000). Kết quả này cho thấy sinh viên có nền tảng tiếng Anh chuyên ngành tốt hơn sẽ đạt kết quả học tập cao hơn, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của vốn từ vựng, kiến thức chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp chuyên môn. So với Công nghệ, tác động của yếu tố này chỉ thấp hơn một chút, chứng tỏ đây là một trong hai trụ cột quyết định thành công học tập TACN.

Ở vị trí thứ ba, Tự điều chỉnh học tập của sinh viên (O = 0,213; T = 5,605; P = 0,000) có tác động tích cực ở mức trung bình. Điều này cho thấy sự chủ động, động lực và thái độ học tập có vai trò hỗ trợ đáng kể đến kết quả, nhưng chưa mạnh bằng Công nghệ và Năng lực tiếng Anh chuyên ngành. Đây cũng là tín hiệu cho thấy sinh viên cần được hỗ trợ nhiều hơn trong việc phát triển kỹ năng tự học, tự quản lý thời gian và duy trì động lực lâu dài.

Ảnh hưởng của Giảng viên được ghi nhận ở mức độ trung bình với O = 0,126 (T = 3,662; P = 0,000). Kết quả này cho thấy mặc dù vai trò của giảng viên trong việc truyền đạt kiến thức, phương pháp giảng dạy và đánh giá là quan trọng, song trong bối cảnh hiện nay, ảnh hưởng này có xu hướng giảm dần khi sinh viên có thể tiếp cận nhiều nguồn tài nguyên học tập khác, đặc biệt là công nghệ.

Đáng chú ý, Bối cảnh là yếu tố duy nhất có hệ số tác động âm (O = – 0,199; T = 2,999; P = 0,003), phản ánh mối quan hệ nghịch chiều với kết quả học tập. Điều này có nghĩa là, mặc dù trong thống kê mô tả sinh viên thường đánh giá tích cực môi trường học tập và nền tảng kinh tế – xã hội, nhưng khi đưa vào mô hình kiểm định, yếu tố này lại thể hiện tác động tiêu cực đến kết quả học tập. Có thể lý giải rằng sự phụ thuộc quá nhiều vào điều kiện ngoại cảnh không giúp nâng cao hiệu quả học tập, thậm chí còn tạo ra cảm giác thụ động hoặc chênh lệch cơ hội giữa các nhóm sinh viên.

Tóm lại, kết quả phân tích dữ liệu chỉ ra rằng Công nghệ và Kiến thức của sinh viên là hai yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ nhất và đóng vai trò quyết định đối với kết quả học tập TACN. Trong khi đó, Tự điều chỉnh học tập và Giảng viên có tác động tích cực nhưng ở mức trung bình. Đặc biệt, Bối cảnh cho thấy tác động ngược chiều, một phát hiện mới mẻ và đáng chú ý trong nghiên cứu, gợi mở hướng thảo luận về việc tái thiết kế môi trường học tập theo hướng giảm phụ thuộc và tăng cường tính chủ động của sinh viên.

12. Những hướng nghiên cứu tiếp theo:

(1) Mở rộng phạm vi không gian nghiên cứu: Các nghiên cứu kế tiếp có thể tiến hành khảo sát tại các trường đại học ở khu vực miền Trung, miền Nam hoặc các địa phương có đặc điểm kinh tế - xã hội và điều kiện đào tạo khác biệt so với Hà Nội, từ đó so sánh và đối chiếu các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh vùng miền.

(2) Mặc dù nghiên cứu đã kết hợp cả phương pháp định tính (thông qua phỏng vấn sâu với giảng viên, cán bộ quản lý và sinh viên) và định lượng (thông qua khảo sát quy mô lớn), việc thu thập dữ liệu chủ yếu vẫn tập trung vào nhận định và đánh giá của sinh viên. Dù các nguồn dữ liệu này góp phần nâng cao tính toàn diện và thực tiễn của nghiên cứu, vẫn còn dư địa để mở rộng việc kết hợp thêm các dữ liệu khách quan như kết quả học tập thực tế theo học phần, phản hồi từ hệ thống đánh giá học tập điện tử hoặc phân tích bài làm của sinh viên – nhằm kiểm chứng và đối chiếu sâu hơn giữa kết quả khảo sát và kết quả học thuật thực tế.

(3) Phân tích theo chuyên ngành hoặc chương trình đào tạo: Do đặc thù từng chuyên ngành như Kế toán, Tài chính, Kinh tế đối ngoại, Marketing... có thể có yêu cầu khác nhau về tiếng Anh chuyên ngành, các nghiên cứu trong tương lai nên thiết kế mô hình kiểm định riêng cho từng nhóm ngành nhằm tìm hiểu sâu hơn các yếu tố đặc thù trong từng lĩnh vực.

(4) Bổ sung các yếu tố hệ thống vào mô hình nghiên cứu: Những yếu tố như thiết kế chương trình học, định hướng chuẩn đầu ra, hỗ trợ học tập ngoài lớp... có thể được xem xét đưa vào mô hình nghiên cứu mở rộng để đánh giá vai trò tổng thể của hệ thống đào tạo tiếng Anh chuyên ngành trong môi trường đại học.

(5) Phát triển nghiên cứu theo hướng đánh giá tác động của chuẩn đầu ra: Trong bối cảnh các trường đại học ngày càng coi năng lực tiếng Anh chuyên ngành là một tiêu chí bắt buộc trong chuẩn đầu ra, các nghiên cứu tương lai có thể đi sâu vào việc đánh giá mối quan hệ giữa yêu cầu chuẩn đầu ra, hoạt động giảng dạy – đánh giá, và kết quả học tập thực tế của sinh viên. Điều này giúp xác định mức độ hiệu lực và khả năng thực thi của các chính sách đào tạo tiếng Anh chuyên ngành hiện hành, đồng thời kiểm chứng mức độ phù hợp giữa chuẩn đầu ra lý thuyết và năng lực đạt được trong thực tế.

(6) Bên cạnh đó, thang đo KQHT trong nghiên cứu chủ yếu tập trung vào khía cạnh tự đánh giá mức độ tự tin, khả năng giao tiếp và sử dụng văn bản tiếng Anh chuyên ngành của sinh viên. Điều này giúp phản ánh được cảm nhận và trải nghiệm học tập, nhưng lại chưa bao quát đầy đủ các khía cạnh khác của kết quả học tập như kỹ năng nghe – nói trong môi trường thực tế, mức độ ứng dụng trong công việc, hay thành tích học tập chính thức (điểm số, chứng chỉ). Do vậy, thang đo KQHT trong luận án vẫn còn mang tính khái quát, cần được mở rộng và hoàn thiện hơn trong các nghiên cứu tiếp theo để đánh giá kết quả học tập một cách đa chiều và toàn diện hơn.

13. Các công trình đã công bố có liên quan đến luận án:

- Pham, H. N., Vu, T. L., & Nguyen, T. L. (2025). Intrinsic influences on student achievement in English for specific purposes (ESP): An empirical study in Vietnam. Journal of Information Systems Engineering and Management10(30S), 45–54. https://doi.org/10.52783/jisem.v10i30s.4771

- Nhung, P. H., Linh, N. T., & Linh, H. K. (2025). Đề xuất mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tới kết quả học tập tiếng Anh chuyên ngành của sinh viên một số trường kinh tế ở Việt Nam, Tạp chí Giáo dục, 25(14), [48-52]

- Pham, H. N., Vu, T. L., & Nguyen, T. L. (2025). A Conceptual Framework for Investigating Determinants of ESP Learning Outcomes among Students at Vietnamese Universities of Economics and Business. International Journal of Computational and Experimental Science and Engineering11(3). https://doi.org/10.22399/ijcesen.3404

- Pham, H. N. (2025). The Influence of Students’ Knowledge on English for Specific Purposes Learning Outcomes of Vietnamese Economics Students. East African Scholars Journal of Education, Humanities and Literature, 8(8), 373-380. https://doi.org/10.36349/easjehl.2025.v08i08.005

- Pham, H. N. (in press). The Role of Technology in Shaping English for Specific Purposes Learning Outcomes of Economics Students. Proceedings of the HaFPES Conference on Hanoi Forum on Pedagogical and Educational Science.

 

 

Ngày  27  tháng 10 năm 2025

Nghiên cứu sinh

 

                                                                                                                                                 

 

                                                                                                                                                         Phạm Hồng Nhung

 

 

 

 

INFORMATION ON DOCTORAL THESIS

 

 

1. Full name: Pham Hong Nhung                       2. Sex: Female

3. Date of birth: 13/10/1985                               4. Place of birth: Hanoi

5. Admission decision number: Decision No. 1126/QĐ-ĐHGD, dated June 18, 2021

6. Changes in academic process:

- A change of thesis topic: “An assessment of factors influencing learning outcomes in English for Specific Purposes (ESP) courses among students at universities of economics” according to Decision No. 1986/QĐ-ĐHGD, dated July 11, 2024

- The 24-month extension of the study period was approved under Decision No. 1737/QĐ-ĐHGD, dated June 17, 2024

7. Official thesis title: An assessment of factors influencing learning outcomes in English for Specific Purposes (ESP) courses among students at universities of economics

8. Major: Measurement and evaluation in education; 9. Code: 9140115

10. Supervisors:

Assoc. Prof. Dr. Vu Trong Luong

Dr. Nguyen Tung Linh

11. Summary of the new findings of the thesis:

The results indicate that there are no statistically significant differences between groups in terms of gender and region. However, there is a significant difference in average learning outcomes among students from different universities.

The factor exerting the strongest influence on students’ ESP learning outcomes in the field of economics is Technology. The path coefficient (O = 0.313) shows that this factor has the strongest positive effect among all variables. The values T = 8.617 and P = 0.000 confirm that this effect is highly statistically significant. This finding highlights the prominent role of technological applications and artificial intelligence in supporting learning, enabling students to improve both comprehension and the application of ESP.

Next, Students’ Knowledge also demonstrates a strong positive effect on ESP learning outcomes. The coefficient O = 0.297 indicates a robust positive impact, while T = 8.527 and P = 0.000 confirm full statistical significance. This result suggests that students with a stronger ESP foundation achieve higher learning outcomes, reaffirming the importance of vocabulary acquisition, specialized knowledge, and professional communication skills.

Ranked third, Students’ Self-Regulated Learning (O = 0.213; T = 5.605; P = 0.000) exerts a moderate positive effect. This indicates that students’ proactivity, motivation, and learning attitudes contribute significantly to their outcomes, though not as strongly as Technology or Knowledge. It also signals that students require further support in developing self-study skills, time management, and long-term motivation.

The influence of the Lecturer factor is recorded at a moderate level, with O = 0.126 (T = 3.662; P = 0.000). This suggests that although lecturers’ roles in delivering content, teaching methods, and assessment remain important, their impact is diminishing in the current context, where students increasingly access alternative learning resources, particularly technology.

Notably, Context is the only factor with a negative path coefficient (O = –0.199; T = 2.999; P = 0.003), indicating an inverse relationship with learning outcomes. This implies that although descriptive statistics show students often rate the learning environment and socio-economic conditions positively, when included in the structural model, this factor negatively affects learning outcomes. One possible explanation is that excessive reliance on external conditions does not enhance learning effectiveness; on the contrary, it may foster passivity or exacerbate disparities in opportunities among student groups.

In summary, the data analysis results indicate that Technology and Students’ Knowledge are the two most influential factors, playing a decisive role in ESPs learning outcomes. Meanwhile, Self-regulated Learning and Lecturers have a positive but moderate impact. Notably, Context shows a negative effect—an innovative and remarkable finding of the study—which opens up discussions on redesigning the learning environment toward reducing dependency and enhancing students’ proactivity.

13. Further research directions:

(1) Expanding the spatial scope of research: Future studies may conduct surveys at universities in the Central and Southern regions of Vietnam, or in localities with socio-economic characteristics and training conditions that differ from those of Hanoi. This would allow for comparison and contrast of influencing factors across regional contexts.

(2) Although this study combines both qualitative methods (through in-depth interviews with lecturers, administrators, and students) and quantitative methods (through large-scale surveys), data collection primarily focuses on students’ perceptions and evaluations. While these sources contribute to the comprehensiveness and practical relevance of the study, there remains room to incorporate more objective data—such as actual academic results by course modules, feedback from electronic learning management systems, or analysis of students’ coursework—to further validate and compare survey findings with real academic performance.

(3) Analysis by major or academic program: Given that each major—such as Accounting, Finance, International Economics, or Marketing—may have different requirements for English for Specific Purposes (ESP), future research should design separate testing models for each discipline to explore the unique influencing factors within each field.

(4) Incorporating systemic factors into the research model: Factors such as curriculum design, intended learning outcomes, and extracurricular learning support could be integrated into an extended model to evaluate the overall role of the ESP training system within the university context.

(5) Developing research toward assessing the impact of learning outcome standards: As universities increasingly consider ESP competence a mandatory criterion in learning outcome standards, future studies could explore the relationship between outcome requirements, teaching–assessment activities, and students’ actual learning performance. This would help determine the effectiveness and feasibility of current ESP training policies, as well as verify the alignment between theoretical outcome standards and achieved competencies in practice.

(6) Additionally, the learning outcome scale in this study mainly focuses on students’ self-assessment of their confidence, communication ability, and use of English for Specific Purposes texts. While this reflects learners’ perceptions and learning experiences, it does not fully capture other dimensions of learning outcomes—such as listening–speaking skills in real contexts, workplace applicability, or formal academic achievements (grades, certificates). Therefore, the learning outcome scale in this dissertation remains somewhat general and should be further expanded and refined in future studies to enable a more multidimensional and comprehensive assessment of learning outcomes.

14. Thesis-related publications:

- Pham, H. N., Vu, T. L., & Nguyen, T. L. (2025). Intrinsic influences on student achievement in English for specific purposes (ESP): An empirical study in Vietnam. Journal of Information Systems Engineering and Management10(30S), 45–54. https://doi.org/10.52783/jisem.v10i30s.4771

- Nhung, P. H., Linh, N. T., & Linh, H. K. (2025). A proposed research model on factors influencing English for Specific Purposes (ESP) learning outcomes among students at selected economics universities in Vietnam, Journal of Education, 25(14), [48-52]

- Pham, H. N., Vu, T. L., & Nguyen, T. L. (2025). A Conceptual Framework for Investigating Determinants of ESP Learning Outcomes among Students at Vietnamese Universities of Economics and Business. International Journal of Computational and Experimental Science and Engineering11(3). https://doi.org/10.22399/ijcesen.3404

- Pham, H. N. (2025). The Influence of Students’ Knowledge on English for Specific Purposes Learning Outcomes of Vietnamese Economics Students. East African Scholars Journal of Education, Humanities and Literature, 8(8), 373-380. https://doi.org/10.36349/easjehl.2025.v08i08.005

- Pham, H. N. (in press). The Role of Technology in Shaping English for Specific Purposes Learning Outcomes of Economics Students. Proceedings of the HaFPES Conference on Hanoi Forum on Pedagogical and Educational Science.

                                                                

                                                                              Date: Octorber 27, 2025

                                                                              Signature: …………………

                                                                              Full name: Pham Hong Nhung

 

11:11 19/11/2025

Sự kiện

Trường đại học giáo dục
Địa chỉ: Nhà G7, số 144 Xuân Thủy
Điện thoại: (024) 7301 7123
Email: education@vnu.edu.vn
 
© UED. All Rights Reserved.Quay trở lại website cũ