STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Hình thức thi | Ngày thi (ngày nộp tiểu luận) | Buổi thi | Ca thi | Địa điểm thi | Lớp học phần | GHI CHÚ |
1 | TMT2060 | Phương pháp dạy học Lịch sử | 3 | Báo cáo dự án | 09/01/2020 | Sáng | P.304 | TMT2060 | ||
2 | TMT2063 | Thực hành sử dụng phương tiện công nghệ trong dạy học Lịch sử | 3 | Báo cáo sản phẩm | 07/01/2020 | sáng | P.304 | TMT2063 | ||
3 | TMT2031 | Dạy học thí nghiệm Hóa học phổ thông | 3 | Thi giảng | 07/01/2020 | Cả ngày | 8h-11h30; 1h30-17h |
P.104 | TMT2031 2 | |
4 | TMT2049 | Dạy học thí nghiệm Sinh học phổ thông | 3 | Thi giảng | 25/12/2019 | Chiều | 13h-15h | P. 208 | TMT2049 | đổi ngày thi |
5 | TMT2043 | Dạy học tích hợp Sinh học với các môn khoa học khác | 3 | Thi giảng | 25/12/2019 | Sáng | 8h-11h | P. 208 | TMT2043 | đổi ngày thi |
6 | TMT2051 | Dạy học Tiếng Việt trong nhà trường phổ thông | 3 | Thi giảng | 27/12/2019 | Cả ngày | P.305 | TMT2051 2 | ||
7 | TMT2051 | Dạy học Tiếng Việt trong nhà trường phổ thông | 3 | Thi giảng | 30/12/2019 | Cả ngày | 8h-17h | P.303 | TMT2051 1 | |
8 | TMT2050 | Dạy học Văn học trong nhà trường phổ thông | 3 | Thi giảng | 31/12/2019 | Cả ngày | 7h30 - 17h | P.302, 303 | TMT2050 | |
9 | TMT2040 | Phương pháp dạy học Sinh học | 3 | Thi giảng | 03/01/2020 | Cả ngày | 8h-11h30; 1h30-17h |
P.302 | TMT2040 | |
10 | TMT2031 | Dạy học thí nghiệm Hóa học phổ thông | 3 | Thi giảng | 06/01/2020 | Cả ngày | 8h-11h30; 1h30-17h |
P.104 | TMT2031 1 | |
11 | TMT2030 | Phương pháp dạy học Hoá học | 3 | Thi giảng | 08/01/2020 | Cả ngày | 8h-11h30; 1h30-17h |
P.405 | TMT2030 | |
12 | EAM3002 | Nhập môn Thống kê ứng dụng trong giáo dục |
3 | Thi viết | 08/01/2020 | Chiều | 14h30-16h00 | P.206, 208, 306, 305 | EAM3002 2 | |
13 | EAM3002 | Nhập môn Thống kê ứng dụng trong giáo dục |
3 | Thi viết | 08/01/2020 | Chiều | 14h30-16h00 | EAM3002 4 | ||
14 | EDM2013 | Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục | 2 | Thi viết | 08/01/2020 | Sáng | 9h30-11h | P 206, 208, 302, 303, 304, 305, 306, 501 | EDM2013 1 | |
15 | EDM2013 | Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục | 2 | Thi viết | 08/01/2020 | Sáng | 9h30-11h | EDM2013 2 | ||
16 | EDM2013 | Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục | 2 | Thi viết | 08/01/2020 | Sáng | 9h30-11h | EDM2013 3 | ||
17 | EDM2013 | Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục | 2 | Thi viết | 08/01/2020 | Sáng | 9h30-11h | EDM2013 4 | ||
18 | PSE2002 | Giáo dục học | 3 | Thi viết | 08/01/2020 | Chiều | 14h30-16h00 | P.304 | PSE2002 | |
19 | TMT2053 | Lí thuyết Làm văn trong nhà trường | 3 | Thi viết | 08/01/2020 | Chiều | 14h00-16h00 | P.501 | TMT2053 | đổi lịch thi, phòng thi |
20 | TMT2014 | Đại số cho dạy học Toán phổ thông | 3 | Thực hành | 24/12/2019 | Cả ngày | P.208 | TMT2014 | ||
21 | TMT2021 | Dạy học thí nghiệm Vật lí phổ thông | 3 | Thực hành | 06/01/2020 | Buổi sáng | 8h30 - 12h00 | P.105 | TMT2021 1 | |
22 | TMT2021 | Dạy học thí nghiệm Vật lí phổ thông | 3 | Thực hành | 06/01/2020 | Buổi chiều | 13h00 - 17h00 | P.105 | TMT2021 2 | |
23 | TMT2020 | Phương pháp dạy học Vật lí | 3 | Thực hành | 07/01/2020 | Cả ngày | P.305 | TMT2020 | ||
24 | TMT2010 | Phương pháp dạy và học môn Toán | 3 | Thực hành | 03,06/01/2020 | Cả hai ngày | P.206 | TMT2010 | ||
25 | TMT2061 | Thực hành dạy học Lịch sử | 3 | Thực hành | 10/01/2020 | Cả ngày | P.304 | TMT2061 2 | ||
26 | EAM1001 | Đánh giá trong giáo dục | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | EAM1001 1 | ||||
27 | EAM1001 | Đánh giá trong giáo dục | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | EAM1001 2 | ||||
28 | EAM1001 | Đánh giá trong giáo dục | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | EAM1001 3 | ||||
29 | EAM1001 | Đánh giá trong giáo dục | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | EAM1001 4 | ||||
30 | EDM2001 | Phát triển chương trình giáo dục phổ thông | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | EDM2001 1 | ||||
31 | EDM2001 | Phát triển chương trình giáo dục phổ thông | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | EDM2001 2 | ||||
32 | EDM2001 | Phát triển chương trình giáo dục phổ thông | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | EDM2001 3 | ||||
33 | EDM2002 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Giáo dục và đào tạo | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | EDM2002 1 | ||||
34 | EDM2002 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Giáo dục và đào tạo | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | EDM2002 2 | ||||
35 | EDM2002 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Giáo dục và đào tạo | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | EDM2002 3 | ||||
36 | PSE2001 | Đại cương về tâm lý và tâm lý học nhà trường | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | Cả ngày | PSE2001 | |||
37 | PSE2004 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | Cả ngày | PSE2004 | |||
38 | PSE2004 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục |
3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | Cả ngày | PSE2004 1 | |||
39 | PSE2004 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục |
3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | Cả ngày | PSE2004 3 | |||
40 | PSE2005 | Tổ chức các hoạt động giáo dục của nhà trường | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | Cả ngày | PSE2005 1 | |||
41 | PSE2005 | Tổ chức các hoạt động giáo dục của nhà trường | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | Cả ngày | PSE2005 2 | |||
42 | PSE2005 | Tổ chức các hoạt động giáo dục của nhà trường | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | Cả ngày | PSE2005 3 | |||
43 | PSE2005 | Tổ chức các hoạt động giáo dục của nhà trường | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | Cả ngày | PSE20054 | |||
44 | PSE2006 | Tư vấn tâm lý học đường | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | Cả ngày | PSE2006 1 | |||
45 | PSE2006 | Tư vấn tâm lý học đường | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | Cả ngày | PSE2006 2 | |||
46 | PSE2006 | Tư vấn tâm lý học đường | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | Cả ngày | PSE2006 3 | |||
47 | PSE2008 | Tâm lí học giáo dục | 4 | Tiểu luận | 02/01/2020 | Cả ngày | PSE2008 1 | |||
48 | PSE2008 | Tâm lí học giáo dục | 4 | Tiểu luận | 02/01/2020 | Cả ngày | PSE2008 2 | |||
49 | PSE2008 | Tâm lí học giáo dục | 4 | Tiểu luận | 02/01/2020 | Cả ngày | PSE2008 3 | |||
50 | PSE2008 | Tâm lí học giáo dục | 4 | Tiểu luận | 02/01/2020 | Cả ngày | PSE2008 4 | |||
51 | TMT2016 | Hình học cho dạy học Toán phổ thông | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | TMT2016 | ||||
52 | TMT2022 | Phân tích nội dung, chương trình vật lí ở trường phổ thông | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | P.105 | TMT2022 | |||
53 | TMT2035 | Dạy học Hóa học phổ thông theo chuyên đề | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | TMT2035 | ||||
54 | TMT2045 | Dạy bài tập sinh học phổ thông | 3 | Tiểu luận | 02/01/2020 | TMT2045 | ||||
55 | PSE2003 | Thực hành Sư phạm và phát triển kĩ năng cá nhân, xã hội | 3 | Vấn đáp | 26/12/2019 | Sáng | P.303 | PSE2003 2 | ||
56 | PSE2003 | Thực hành Sư phạm và phát triển kĩ năng cá nhân, xã hội | 3 | Vấn đáp | 26/12/2019 | Sáng | P.304 | PSE2003 3 | ||
57 | PSE2003 | Thực hành Sư phạm và phát triển kĩ năng cá nhân, xã hội | 3 | Vấn đáp | 26/12/2019 | Sáng | P.305 | PSE2003 4 | ||
58 | PSE2003 | Thực hành Sư phạm và phát triển kĩ năng cá nhân, xã hội | 3 | Vấn đáp | 26/12/2019 | Chiều | P.303 | PSE2003 5 | ||
59 | PSE2003 | Thực hành Sư phạm và phát triển kĩ năng cá nhân, xã hội | 3 | Vấn đáp | 26/12/2019 | Chiều | P.304 | PSE2003 6 | ||
60 | PSE2003 | Thực hành Sư phạm và phát triển kĩ năng cá nhân, xã hội | 3 | Vấn đáp | 26/12/2019 | Chiều | P.305 | PSE2003 7 | ||
61 | TMT1001 | Lý luận và Công nghệ dạy học | 3 | Thực hành +Vấn đáp | 02/01/2020 | Cả ngày | P.304 | TMT1001 4 | ||
62 | TMT1001 | Lý luận và Công nghệ dạy học | 3 | Thực hành +Vấn đáp | 06/01/2020 | Cả ngày | P.304 | TMT1001 3 | ||
63 | TMT1001 | Lý luận và Công nghệ dạy học | 3 | Thực hành +Vấn đáp | 08/01/2020 | Cả ngày | P.404 | TMT1001 5 | ||
64 | TMT1001 | Lý luận và Công nghệ dạy học | 3 | Thực hành +Vấn đáp | 03/01/2020 | Cả ngày | P.304 | TMT1001 2 | ||
65 | TMT1001 | Lý luận và Công nghệ dạy học | 3 | Thực hành +Vấn đáp | 08/01/2020 | Buổi chiều | P.302 | TMT1001 6 | đổi phòng thi | |
66 | TMT1001 | Lý luận và Công nghệ dạy học | 3 | Thực hành +Vấn đáp | 09/01/2020 | Cả ngày | P.303 | TMT1001 1 | ||
67 | EDT2001 | Nhập môn công nghệ giáo dục | 2 | Vấn đáp, thực hành | 24/12/2019 | Cả ngày | Từ 7h00 đến 18h0 | P.404 | EDT2001 2 | |
68 | EDT2001 | Nhập môn công nghệ giáo dục | 2 | Vấn đáp, thực hành | 24/12/2019 | Cả ngày | Từ 7h00 đến 18h00 | P.405 | EDT2001 3 | |
69 | EDT2001 | Nhập môn công nghệ giáo dục | 2 | Vấn đáp, thực hành | 26/12/2019 | Cả ngày | Từ 7h00 đến 18h00 | P.404 | EDT2001 1 | |
70 | EDT2001 | Nhập môn công nghệ giáo dục | 2 | Vấn đáp, thực hành | 26/12/2019 | Cả ngày | Từ 7h00 đến 18h00 | P.405 | EDT2001 4 | |
Lưu ý: Sinh viên có mặt trước giờ thi 30 phút (đối với học phần thi viết), mang theo đầy đủ thẻ sinh viên/chứng minh thư nhân dân. |